basket dinner
basket+dinner | ['bɑ:skit,dinə] | | Cách viết khác: | | basket lunch | | ['bɑ:skit,lʌnt∫] | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời |
/'bɑ:skit'dinə/ (basket_lunch) /'bɑ:skit'lʌntʃ/
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bữa ăn trong cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
|
|